| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		| kermes oak 
 
 
 
 
  kermes+oak |  | ['kə:mizouk] |  |  | danh từ |  |  |  | (thực vật học) cây sồi kemet ở Nam âu và Bắc phi ((thường) có sâu kemet)) | 
 
 
  /'kə:mizouk/ 
 
  danh từ 
  (thực vật học) cây sồi kemet (ở Nam âu và Bắc phi; thường có sâu kemet) 
 
 |  |  
		|  |  |